Đọc nhanh: 麟角凤觜 (lân giác phượng tuỷ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) rara avis, (văn học) sừng của qilin, miệng của phượng hoàng (thành ngữ), việc hiếm có.
麟角凤觜 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) rara avis
fig. rara avis
✪ 2. (văn học) sừng của qilin, miệng của phượng hoàng (thành ngữ)
lit. qilin's horn, phoenix's mouth (idiom)
✪ 3. việc hiếm có
rarity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麟角凤觜
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
角›
觜›
麟›