Đọc nhanh: 麻生太郎 (ma sinh thái lang). Ý nghĩa là: ASŌ Tarō (1940-), doanh nhân Nhật Bản và chính trị gia LDP, thủ tướng từ năm 2008.
麻生太郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ASŌ Tarō (1940-), doanh nhân Nhật Bản và chính trị gia LDP, thủ tướng từ năm 2008
ASŌ Tarō (1940-), Japanese entrepreneur and LDP politician, prime minister from 2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻生太郎
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 你 真是太 麻烦 了 !
- Bạn thật là quá phiền phức!
- 医生 诊断 他 全身 麻痹
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị tê liệt toàn thân.
- 喝水 太少 很 容易 生病
- Uống quá ít nước rất dễ bị bệnh.
- 他 是 郎 先生
- Ông ấy là ông Lang.
- 医生 给 他 打 了 麻药
- Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.
- 他 工作 太 努力 , 以致 生病 了
- Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.
- 你 生病 了 , 好好 休息 , 别 太 劳累
- Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho tốt, đừng quá mệt nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
生›
郎›
麻›