Đọc nhanh: 鹰手营子矿区 (ưng thủ doanh tử khoáng khu). Ý nghĩa là: Quận Yingshouyingzikuang của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Yingshouyingzikuang của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc
Yingshouyingzikuang district of Chengde city 承德市 [Chéng dé shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰手营子矿区
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 两手 起 膙子
- hai tay nổi chai.
- 他用 手 捂着 肚子
- Anh ấy dùng tay ôm bụng.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 他 手里 有 很多 票子
- Anh ấy có rất nhiều tiền trong tay.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
子›
手›
矿›
营›
鹰›