开拓矿区 kāità kuàngqū
volume volume

Từ hán việt: 【khai thác khoáng khu】

Đọc nhanh: 开拓矿区 (khai thác khoáng khu). Ý nghĩa là: Khu mỏ khai thác.

Ý Nghĩa của "开拓矿区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开拓矿区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khu mỏ khai thác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开拓矿区

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 避开 bìkāi le 修路 xiūlù de 区域 qūyù

    - Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 开拓 kāituò xīn de 市场 shìchǎng 领域 lǐngyù

    - Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.

  • volume volume

    - gāi 地区 dìqū 矿藏 kuàngcáng 由于 yóuyú 长期 chángqī 开采 kāicǎi 今已 jīnyǐ 告竭 gàojié

    - tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 开拓 kāituò xīn 市场 shìchǎng

    - Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.

  • volume volume

    - 开拓 kāituò 三十 sānshí 英亩 yīngmǔ 土地 tǔdì

    - Mở rộng 30 mẫu đất.

  • volume volume

    - 开拓 kāituò 开垦 kāikěn de 行为 xíngwéi huò 过程 guòchéng

    - Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.

  • volume volume

    - 开拓市场 kāituòshìchǎng shì 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo

    - Mở rộng thị trường là mục tiêu của chúng ta.

  • volume volume

    - zài 区里 qūlǐ kāi 完会 wánhuì 顺路到 shùnlùdào 书店 shūdiàn kàn le kàn

    - anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tà , Tuò , Zhí
    • Âm hán việt: Chích , Thác , Tháp
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMR (手一口)
    • Bảng mã:U+62D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao