Đọc nhanh: 开拓矿区 (khai thác khoáng khu). Ý nghĩa là: Khu mỏ khai thác.
开拓矿区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu mỏ khai thác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开拓矿区
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 开拓 三十 英亩 土地
- Mở rộng 30 mẫu đất.
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
- 开拓市场 是 我们 的 目标
- Mở rộng thị trường là mục tiêu của chúng ta.
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
开›
拓›
矿›