Đọc nhanh: 井陉矿区 (tỉnh hình khoáng khu). Ý nghĩa là: Quận Jingxingkuang của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Jingxingkuang của thành phố Thạch Gia Trang 石家莊市 | 石家庄市 , Hà Bắc
Jingxingkuang District of Shijiazhuang City 石家莊市|石家庄市 [Shi2 jiā zhuāng Shi4], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井陉矿区
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 老 矿区 的 六十多个 矿井 正在 扩建
- Hơn sáu mươi mỏ than trong khu vực mỏ cũ đang được mở rộng.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
区›
矿›
陉›