Đọc nhanh: 蛋粉 (đản phấn). Ý nghĩa là: bột trứng.
蛋粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột trứng
将蛋烘干制成的粉末
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋粉
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 我 和 面粉 做 蛋糕
- Tôi trộn bột mì làm bánh.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 他 不是 笨蛋
- Anh ấy không phải là đồ ngốc.
- 面粉 用来 做 面包 和 蛋糕
- Bột mì được dùng để làm bánh mì và bánh ngọt.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
蛋›