Đọc nhanh: 鹩哥 (liêu ca). Ý nghĩa là: Yểng.
鹩哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yểng
鹩哥(学名:Gracula religiosa):是雀形目椋鸟科的鸣禽。体形较大,体重165-258克,体长234-304毫米。全身大致为黑色具紫蓝色和铜绿色金属光泽。特征为头侧具桔黄色肉垂及肉裾,雌雄相似。善鸣,叫声响亮清晰,能模仿和发出多种有旋律的音调。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹩哥
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 他 听说 哥哥 回来 了 , 撒腿 就 往 家里 跑
- hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
鹩›