Đọc nhanh: 鹌鹑蛋罐头 (am thuần đản quán đầu). Ý nghĩa là: Cá; đóng hộp.
鹌鹑蛋罐头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá; đóng hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹌鹑蛋罐头
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
罐›
蛋›
鹌›
鹑›