Đọc nhanh: 白梨 (bạch lê). Ý nghĩa là: lê trắng.
白梨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lê trắng
水果名,梨的一种,近圆球形,皮淡黄色,果内多汁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白梨
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梨›
白›