Đọc nhanh: 梨膏 (lê cao). Ý nghĩa là: mứt lê (thứ cao chế bằng lê và mật dùng để chữa ho).
梨膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mứt lê (thứ cao chế bằng lê và mật dùng để chữa ho)
用梨汁和蜜制成的膏,有止咳作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梨膏
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 他 给 我 一个 梨
- Anh ấy cho tôi một quả lê.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 全社 有 果树 五万 棵 , 其中 梨树 占 30
- toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梨›
膏›