鸦胆子 yā dǎnzi
volume volume

Từ hán việt: 【nha đảm tử】

Đọc nhanh: 鸦胆子 (nha đảm tử). Ý nghĩa là: nha đản tử (thực vật), quả nha đản tử; hạt nha đản tử.

Ý Nghĩa của "鸦胆子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸦胆子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nha đản tử (thực vật)

落叶灌木或小乔木,羽状复叶,小叶卵状披针形,花小,白色微绿或暗紫色,结核果,卵形,熟时黑色种子可入药,对阿米巴痢疾、疟疾等病有疗效

✪ 2. quả nha đản tử; hạt nha đản tử

这种植物的果实或种子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸦胆子

  • volume volume

    - 男孩子 nánháizi yào 大胆 dàdǎn xiàng 心仪 xīnyí de 女孩子 nǚháizi 求爱 qiúài

    - Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 清了清 qīngleqīng 嗓子 sǎngzi 全班 quánbān 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.

  • volume volume

    - 管家 guǎnjiā 壮着 zhuàngzhe 胆子 dǎnzi qiāo le qiāo de 房门 fángmén

    - Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà gěi 壮胆 zhuàngdǎn zi

    - Câu nói này đã giúp anh ấy thêm can đảm.

  • volume volume

    - 人不大 rénbùdà 胆子 dǎnzi què 不小 bùxiǎo

    - Người nhỏ nhưng gan thì to đấy.

  • volume volume

    - 奓着胆子 zhāzhedǎnzi 走过 zǒuguò le 独木桥 dúmùqiáo

    - anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.

  • volume volume

    - zhuàng zhe 胆子 dǎnzi 大声 dàshēng shuō le 出来 chūlái

    - Cô ấy can đảm lớn tiếng nói hết ra.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè yǒu 胆子 dǎnzi de rén

    - Anh ấy là người có can đảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao