Đọc nhanh: 鸦片 (nha phiến). Ý nghĩa là: thuốc phiện; nha phiến; thẩu; ả phù dung. Ví dụ : - 吸食鸦片 hút thuốc phiện
鸦片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc phiện; nha phiến; thẩu; ả phù dung
用罂栗果实中的乳状汁液制成的一种毒品
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸦片
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
- 他 藏 了 一些 土 鸦片
- Anh ấy giấu một ít thuốc phiện sống.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
鸦›