Đọc nhanh: 鸣钟 (minh chung). Ý nghĩa là: nhấn chuông.
鸣钟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhấn chuông
to toll a bell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣钟
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 今天 我 买 了 一口钟
- Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钟›
鸣›