Đọc nhanh: 自鸣钟 (tự minh chung). Ý nghĩa là: đồng hồ báo giờ; đồng hồ báo thức. Ví dụ : - 一架自鸣钟 một cái đồng hồ báo giờ.
自鸣钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ báo giờ; đồng hồ báo thức
指自动报时的钟
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自鸣钟
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 因为 佩妮 是 个 自鸣得意 的 小屁孩
- Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
自›
钟›
鸣›