黄兴 huáng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng hưng】

Đọc nhanh: 黄兴 (hoàng hưng). Ý nghĩa là: Huang Xing (1874-1916), nhà chính trị cách mạng, cộng tác viên thân cận của Tôn Trung Sơn, nổi bật trong Cách mạng Tân Hợi 1911 辛亥革命, bị sát hại ở Thượng Hải năm 1916.

Ý Nghĩa của "黄兴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Huang Xing (1874-1916), nhà chính trị cách mạng, cộng tác viên thân cận của Tôn Trung Sơn, nổi bật trong Cách mạng Tân Hợi 1911 辛亥革命, bị sát hại ở Thượng Hải năm 1916

Huang Xing (1874-1916), revolutionary politician, close collaborator of Sun Yat-sen, prominent in the 1911 Xinhai Revolution 辛亥革命 [Xin1 hài Gé mìng], murdered in Shanghai in 1916

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄兴

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 乘兴而来 chéngxìngérlái 兴尽而返 xìngjìnérfǎn

    - khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.

  • volume volume

    - 乘兴而来 chéngxìngérlái 败兴 bàixìng ér

    - khi vui thì đến khi buồn lại đi

  • volume volume

    - 事业 shìyè 兴盛 xīngshèng

    - sự nghiệp thịnh vượng

  • volume volume

    - wèi 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 投放 tóufàng le 大量 dàliàng 劳力 láolì

    - vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.

  • volume volume

    - 久别重逢 jiǔbiéchóngféng shì 高兴 gāoxīng

    - lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.

  • volume volume

    - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • volume volume

    - 为何 wèihé 大家 dàjiā dōu 这么 zhème 高兴 gāoxīng

    - Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao