Đọc nhanh: 金钟罩 (kim chung tráo). Ý nghĩa là: kim chung tráo.
金钟罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim chung tráo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金钟罩
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 他 敲击 着 那口 金钟
- Anh ấy gõ vào chiếc chiêng vàng đó.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
金›
钟›