爆鸣 bào míng
volume volume

Từ hán việt: 【bạo minh】

Đọc nhanh: 爆鸣 (bạo minh). Ý nghĩa là: nổ đùng.

Ý Nghĩa của "爆鸣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爆鸣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nổ đùng

气体遇火发声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆鸣

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 每天 měitiān 早晨 zǎochén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy mỗi sáng.

  • volume volume

    - 爆蒜 bàosuàn

    - Anh ấy chiên tỏi.

  • volume volume

    - 准时 zhǔnshí 起爆 qǐbào

    - cho nổ đúng giờ.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 松开 sōngkāi 引爆器 yǐnbàoqì jiù hǎo

    - Bạn chỉ cần buông công tắc đó.

  • volume volume

    - 像是 xiàngshì 汽车 qìchē 炸弹 zhàdàn 爆炸 bàozhà 之后 zhīhòu de 样子 yàngzi

    - Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.

  • volume volume

    - 简爱 jiǎnài 比做 bǐzuò 机械战警 jīxièzhànjǐng 实在 shízài tài 爆笑 bàoxiào le

    - Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao