Đọc nhanh: 爆鸣 (bạo minh). Ý nghĩa là: nổ đùng.
爆鸣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổ đùng
气体遇火发声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆鸣
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 他 爆蒜
- Anh ấy chiên tỏi.
- 准时 起爆
- cho nổ đúng giờ.
- 你 只 需要 松开 引爆器 就 好
- Bạn chỉ cần buông công tắc đó.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
鸣›