Đọc nhanh: 鸣礼炮 (minh lễ pháo). Ý nghĩa là: bắn súng chào. Ví dụ : - 鸣礼炮二十一响。 Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
鸣礼炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn súng chào
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣礼炮
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
礼›
鸣›