大炮 dàpào
volume volume

Từ hán việt: 【đại pháo】

Đọc nhanh: 大炮 (đại pháo). Ý nghĩa là: đại pháo; đại bác; pháo, người hay nói khoác; người hay nổ. Ví dụ : - 抡起铁锤大炮眼。 quai búa đục lỗ mìn.. - 大炮摧毁了敌人的阵地。 đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.. - 一尊大炮。 khẩu đại pháo.

Ý Nghĩa của "大炮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大炮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đại pháo; đại bác; pháo

通常指口径大的炮

Ví dụ:
  • volume volume

    - lūn 铁锤 tiěchuí 大炮 dàpào yǎn

    - quai búa đục lỗ mìn.

  • volume volume

    - 大炮 dàpào 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 阵地 zhèndì

    - đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.

  • volume volume

    - 一尊 yīzūn 大炮 dàpào

    - khẩu đại pháo.

  • volume volume

    - 缴获 jiǎohuò 敌军 díjūn 大炮 dàpào 三门 sānmén

    - thu được ba cỗ pháo lớn của địch.

  • volume volume

    - 一门 yīmén 大炮 dàpào

    - Một cỗ pháo lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. người hay nói khoác; người hay nổ

比喻好说大话或好发表激烈意见的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大炮

  • volume volume

    - 一门 yīmén 大炮 dàpào

    - Một cỗ pháo lớn.

  • volume volume

    - lūn 铁锤 tiěchuí 大炮 dàpào yǎn

    - quai búa đục lỗ mìn.

  • volume volume

    - 大炮 dàpào 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 阵地 zhèndì

    - đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.

  • volume volume

    - 一尊 yīzūn 大炮 dàpào

    - khẩu đại pháo.

  • volume volume

    - 这尊炮 zhèzūnpào 威力 wēilì 很大 hěndà

    - Khẩu pháo này uy lực rất lớn.

  • volume volume

    - 机关炮 jīguānpào de 威力 wēilì 很大 hěndà

    - Súng máy có sức công phá rất lớn.

  • volume volume

    - 缴获 jiǎohuò 敌军 díjūn 大炮 dàpào 三门 sānmén

    - thu được ba cỗ pháo lớn của địch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 战场 zhànchǎng 上开 shàngkāi 大炮 dàpào

    - Họ bắn pháo trên chiến trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao