Đọc nhanh: 打头炮 (đả đầu pháo). Ý nghĩa là: bắn phát đầu, nói trước; phát biểu trước, hành động trước; làm trước.
打头炮 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bắn phát đầu
开第一炮
✪ 2. nói trước; phát biểu trước
率先说话
✪ 3. hành động trước; làm trước
率先行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打头炮
- 他 用 拳头 打 桌子
- Hắn dùng nắm đấm đập bàn.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
打›
炮›