Đọc nhanh: 鸣枪 (minh thương). Ý nghĩa là: bắn cảnh báo.
鸣枪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn cảnh báo
to fire warning shots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣枪
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 他 仔细 瞄准 之后 便开 了 枪
- Anh ta ngắm thật kĩ sau đó nổ súng.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 他们 两个 人 打枪 打 得 一样 准
- Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
鸣›