Đọc nhanh: 鸡西市 (kê tây thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Jixi thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Jixi thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc
Jixi prefecture-level city in Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江 [Hēi lóng jiāng] in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡西市
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 我 喝 的 就是 不 含酒精 的 西柚 鸡尾酒
- Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.
- 她 常去 市场 买 东西
- Cô ấy thường đi chợ mua đồ.
- 他 住 在 城市 的 西部
- Anh ấy sống ở phía tây của thành phố.
- 夏天 的 西瓜 已经 上市 了
- Dưa hấu mùa hè đã bắt đầu bán ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
西›
鸡›