鹅銮鼻 é luán bí
volume volume

Từ hán việt: 【nga loan tị】

Đọc nhanh: 鹅銮鼻 (nga loan tị). Ý nghĩa là: Mũi Eluanpi hoặc Eluanbi, điểm cực nam của đảo Đài Loan.

Ý Nghĩa của "鹅銮鼻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹅銮鼻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mũi Eluanpi hoặc Eluanbi, điểm cực nam của đảo Đài Loan

Cape Eluanpi or Eluanbi, southernmost point of Taiwan Island

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅銮鼻

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • volume volume

    - xǐng le xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy xì mũi.

  • volume volume

    - de 鼻子 bízi 高高的 gāogāode

    - Mũi của anh ấy cao cao.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ kōu le kōu 鼻子 bízi

    - Anh ấy dùng tay móc mũi.

  • volume volume

    - de 鼻梁 bíliáng 已经 yǐjīng 整容 zhěngróng guò

    - Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 鼻塞 bísāi 厉害 lìhai

    - Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.

  • volume volume

    - ràng 连长 liánzhǎng 狠狠 hěnhěn guā le dùn 鼻子 bízi

    - nó bị đội trưởng mắng cho một trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCC (卜金金)
    • Bảng mã:U+92AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIPYM (竹戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao