Đọc nhanh: 鹅膏蕈 (nga cao khuẩn). Ý nghĩa là: Amanita (chi nấm chết chóc).
鹅膏蕈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Amanita (chi nấm chết chóc)
Amanita (genus of deadly mushrooms)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅膏蕈
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膏›
蕈›
鹅›