Đọc nhanh: 鸡脚 (kê cước). Ý nghĩa là: chân gà. Ví dụ : - 你喜欢吃鸡脚。 Bạn thích ăn chân gà.. - 我想吃鸡脚。 Tôi muốn ăn chân gà.. - 昨天我和同学们一起去吃鸡脚。 Hôm qua tôi đi ăn chân gà với các bạn cùng lớp.
鸡脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân gà
凤爪又称鸡掌,鸡爪,爪钱风暴,凤足等。是一道经典的传统小吃,在川菜,粤菜中均有制作,多皮、筋,胶质丰富。
- 你 喜欢 吃 鸡脚
- Bạn thích ăn chân gà.
- 我 想 吃 鸡脚
- Tôi muốn ăn chân gà.
- 昨天 我 和 同学们 一起 去 吃 鸡脚
- Hôm qua tôi đi ăn chân gà với các bạn cùng lớp.
- 鸡脚 很 好吃
- chân gà rất ngon.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡脚
- 鸡脚 很 好吃
- chân gà rất ngon.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 我 想 吃 鸡脚
- Tôi muốn ăn chân gà.
- 你 喜欢 吃 鸡脚
- Bạn thích ăn chân gà.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 昨天 我 和 同学们 一起 去 吃 鸡脚
- Hôm qua tôi đi ăn chân gà với các bạn cùng lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
鸡›