Đọc nhanh: 鸳绮 (uyên khỉ). Ý nghĩa là: vải lộng lẫy.
鸳绮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải lộng lẫy
magnificent fabrics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸳绮
- 绮罗
- lụa hoa.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 认真 绣 着 鸳鸯
- Chăm chỉ thêu đôi uyên ương.
- 绮丽
- tươi đẹp.
- 公园 里 有 一对 鸳鸯
- Trong công viên có một đôi vịt uyên ương.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 湖里 有 两只 鸳鸯
- Trong hồ có hai con uyên ương.
- 我 看到 一对 鸳鸯
- Tôi nhìn thấy một đôi uyên ương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绮›
鸳›