鸩羽 zhèn yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chậm vũ】

Đọc nhanh: 鸩羽 (chậm vũ). Ý nghĩa là: bộ lông độc của loài chim huyền thoại Zhen | .

Ý Nghĩa của "鸩羽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸩羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ lông độc của loài chim huyền thoại Zhen 鴆 | 鸩

the poisonous feathers of the legendary bird Zhen 鴆|鸩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸩羽

  • volume volume

    - mǎi le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.

  • volume volume

    - 宴安鸩毒 yànānzhèndú

    - chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽冠 yǔguān

    - mào công

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè hěn 绚丽 xuànlì

    - Lông khổng tước rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 吉光片羽 jíguāngpiànyǔ 弥足珍贵 mízúzhēnguì

    - mảnh da Cát Quang cũng đủ quý giá rồi; quý giá vô cùng.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 已经 yǐjīng zhǎng de 羽毛丰满 yǔmáofēngmǎn le

    - Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.

  • volume volume

    - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Chậm , Trậm
    • Nét bút:丶フノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LUPYM (中山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E29
    • Tần suất sử dụng:Thấp