Đọc nhanh: 凤爪 (phượng trảo). Ý nghĩa là: chân gà (ẩm thực).
凤爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân gà (ẩm thực)
chicken feet (cuisine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤爪
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 凤凰 飞舞 表示 会 有 好 的 事情 发生
- Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
爪›