Đọc nhanh: 鸡肉结实 (kê nhụ kết thực). Ý nghĩa là: cơ bắp săn chắc.
鸡肉结实 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ bắp săn chắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡肉结实
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 她 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của cô ấy săn chắc.
- 运动员 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của vận động viên rất săn chắc.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 他们 实际上 没有 结婚
- Họ thực tế chưa kết hôn.
- 他 的 鞋子 非常 结实
- Đôi giày của anh ấy rất bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
结›
⺼›
肉›
鸡›