Đọc nhanh: 鸡肉炖土豆 (kê nhụ đôn thổ đậu). Ý nghĩa là: thịt gà hầm khoai tây.
鸡肉炖土豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt gà hầm khoai tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡肉炖土豆
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 土豪 横行乡里 , 鱼肉百姓
- trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.
- 你 尝 得出 炖肉 里 有 大蒜 味儿 吗
- Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?
- 我 喜欢 土豆 和 猪肉
- Tôi thích khoai tây và thịt lợn.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
炖›
⺼›
肉›
豆›
鸡›