Đọc nhanh: 日式烤鸡肉串 (nhật thức khảo kê nhụ xuyến). Ý nghĩa là: Yakitori (món thịt xiên nướng kiểu Nhật Bản).
日式烤鸡肉串 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yakitori (món thịt xiên nướng kiểu Nhật Bản)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日式烤鸡肉串
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
- 听说 你 特别 爱 吃 羊肉串 儿 一次 能 吃 五十 串儿
- Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
式›
日›
烤›
⺼›
肉›
鸡›