Đọc nhanh: S型 (hình). Ý nghĩa là: Vóc dáng hình chữ S.
S型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vóc dáng hình chữ S
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến S型
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 人体模型
- mô hình người.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›