Đọc nhanh: 中等身材 (trung đẳng thân tài). Ý nghĩa là: vóc dáng trung bình.
中等身材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vóc dáng trung bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中等身材
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 他 不想 插身 在 这场 纠纷 中间
- anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
材›
等›
身›