中等身材 zhōngděng shēncái
volume volume

Từ hán việt: 【trung đẳng thân tài】

Đọc nhanh: 中等身材 (trung đẳng thân tài). Ý nghĩa là: vóc dáng trung bình.

Ý Nghĩa của "中等身材" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中等身材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vóc dáng trung bình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中等身材

  • volume volume

    - de 身材 shēncái hěn 匀称 yúnchèn

    - Thân hình của anh ấy rất cân đối.

  • volume volume

    - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • volume volume

    - 不要 búyào 厕身 cèshēn 其中 qízhōng

    - Đừng xen vào trong đó.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 插身 chāshēn zài 这场 zhèchǎng 纠纷 jiūfēn 中间 zhōngjiān

    - anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.

  • volume volume

    - 中等教育 zhōngděngjiàoyù

    - giáo dục trung cấp

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào duì 身体 shēntǐ yǒu 好处 hǎochù

    - Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.

  • - 他们 tāmen 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn 检查 jiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao