Đọc nhanh: 鸡冠菜 (kê quán thái). Ý nghĩa là: rau mào gà.
鸡冠菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau mào gà
白菜的一个品种,叶片边缘呈波浪形,多皱折,形状似鸡冠也叫黑白菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡冠菜
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 宫保鸡 丁是 一道 着 名 的 川菜 料理
- Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.
- 笋鸡 是 这家 餐厅 的 招牌菜
- Gà tơ là món đặc sản của nhà hàng này.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 我们 吃 了 顿 丰美 的 晚餐 鸡肉 做 得 恰到 火候 还有 自家 种 的 蔬菜
- Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
菜›
鸡›