Đọc nhanh: 鸡冠石 (kê quán thạch). Ý nghĩa là: hùng hoàng (vị thuốc đông y).
鸡冠石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng hoàng (vị thuốc đông y)
矿物,成分是硫化砷,橘黄色,有光泽用来制造有色玻璃、农药、染料等、又可入药、能解毒也叫鸡冠石,中药上也叫雄精
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡冠石
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
石›
鸡›