Đọc nhanh: 鸡冠花 (kê quán hoa). Ý nghĩa là: cây hoa mào gà.
鸡冠花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoa mào gà
一年生草本植物,叶子披针形、穗状花序,形状象鸡冠、通常红色,供观赏花和种子可以入药,治痢疾、痔漏等; 这种植物的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡冠花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
花›
鸡›