Đọc nhanh: 鸟屋 (điểu ốc). Ý nghĩa là: chuồng chim. Ví dụ : - 你能帮这个鸟屋挂起来吗 Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
鸟屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng chim
birdhouse
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟屋
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 屋顶 上 有 一只 鸟巢
- Trên mái nhà có một cái tổ chim.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 小鸟 在 屋顶 上 栖息
- Chim nhỏ đậu trên mái nhà.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
鸟›