Đọc nhanh: 鸟击 (điểu kích). Ý nghĩa là: cuộc tấn công của chim (hàng không).
鸟击 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc tấn công của chim (hàng không)
bird strike (aviation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟击
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
鸟›