Đọc nhanh: 鳄鱼夹 (ngạc ngư giáp). Ý nghĩa là: kẹp cá sấu, clip mùa xuân.
鳄鱼夹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẹp cá sấu
crocodile clip
✪ 2. clip mùa xuân
spring clip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄鱼夹
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
鱼›
鳄›