ēn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ân; ròm; bé; gầy; tí (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ân; ròm; bé; gầy; tí (thường dùng làm tên người)

瘦小 (多用于人名)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đại 大 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFK (一火大)
    • Bảng mã:U+5940
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp