Đọc nhanh: 鲸鱼座 (kình ngư tọa). Ý nghĩa là: Cetus (chòm sao).
鲸鱼座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cetus (chòm sao)
Cetus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸鱼座
- 三条 鱼
- ba con cá
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 我们 看到 了 鲸鱼
- Chúng tôi đã thấy cá voi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
鱼›
鲸›