jīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thuỷ lộc (loài hươu cổ tương đối cao).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuỷ lộc (loài hươu cổ tương đối cao)

鹿的一种,身体大,耳朵大,颈较长,尾短,四肢长,全身深棕色带灰色,也有黄棕色的,臀部灰白色,雄的有角,粗大,长而有叉毛皮可制革,鹿茸可入药也叫马鹿 见〖水鹿〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丨フ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:IPYRF (戈心卜口火)
    • Bảng mã:U+9E96
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp