jīng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh】

Đọc nhanh: (tinh). Ý nghĩa là: con cù tinh (một loài chuột xạ, sống ở trong rừng, da rất quý).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con cù tinh (một loài chuột xạ, sống ở trong rừng, da rất quý)

哺乳动物,身体小,形状象老鼠,但吻部细而尖,头部和背部棕褐色,腹部棕灰色或灰白色多生活在山林中,捕食昆虫、蜗牛、蚯蚓等小动物,也吃植物种 子和谷物见〖鼩鼱〗 (qújīng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVQMB (竹女手一月)
    • Bảng mã:U+9F31
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp