Đọc nhanh: 鲨鱼 (sa ngư). Ý nghĩa là: cá mập. Ví dụ : - 鲨鱼有锐利的牙齿。 Cá mập có hàm răng sắc nhọn.. - 我从未吃过鲨鱼肉。 Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.. - 你家里养几条鲨鱼? Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
鲨鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mập
鱼,种类很多,身体纺锤形,稍扁,鳞为盾状,胸、腹鳍大,尾鳍发达有的种类头上有一个喷水孔生活在海洋中,性凶猛,行动敏捷,捕食其他鱼类经济价值很高也叫鲛也作沙鱼
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 我 从未 吃 过 鲨鱼肉
- Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲨鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 我 从未 吃 过 鲨鱼肉
- Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鲨›