鲨鱼裤 shāyú kù
volume volume

Từ hán việt: 【sa ngư khố】

Đọc nhanh: 鲨鱼裤 (sa ngư khố). Ý nghĩa là: Quần legging.

Ý Nghĩa của "鲨鱼裤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲨鱼裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần legging

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲨鱼裤

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - zhè tiáo 鲨鱼 shāyú 围绕 wéirào zhe 鱼群 yúqún 游动 yóudòng

    - Con cá mập này bơi quanh bầy cá.

  • volume volume

    - 捕捞 bǔlāo 时流 shíliú 出来 chūlái de 血会 xuèhuì 引来 yǐnlái 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 鲨鱼 shāyú

    - Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.

  • volume volume

    - 鲨鱼 shāyú yǒu 锐利 ruìlì de 牙齿 yáchǐ

    - Cá mập có hàm răng sắc nhọn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 摸鱼 mōyú yào 认真 rènzhēn 工作 gōngzuò

    - Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi chī guò 鲨鱼肉 shāyúròu

    - Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ yǎng 几条 jǐtiáo 鲨鱼 shāyú

    - Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHNWM (水竹弓田一)
    • Bảng mã:U+9CA8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình