Đọc nhanh: 鲠直 (ngạnh trực). Ý nghĩa là: ngay thẳng; bộc trực; chính trực.
鲠直 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngay thẳng; bộc trực; chính trực
同'耿直'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲠直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 她 一直 保持 鲠直 的 态度
- Cô ấy luôn giữ thái độ chính trực.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 她 的 性格 非常 鲠直
- Tính cách của cô ấy rất chính trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
鲠›