部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Nhất (一) Nhật (日) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 鲠
骾 𦛟 𩹐 𩺂
鯁
鲠 là gì? 鲠 (Ngạnh). Bộ Ngư 魚 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフ丨フ一丨一一一丨フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. xương cá, 2. hóc xương. Chi tiết hơn...