鲜鱼 xiān yú
volume volume

Từ hán việt: 【tiên ngư】

Đọc nhanh: 鲜鱼 (tiên ngư). Ý nghĩa là: cá tươi.

Ý Nghĩa của "鲜鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲜鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá tươi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜鱼

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo

    - ba con cá

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 很鲜 hěnxiān

    - Con cá này rất tươi.

  • volume volume

    - 鱼羹 yúgēng 十分 shífēn 鲜美 xiānměi

    - Canh cá rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 中国人民志愿军 zhōngguórénmínzhìyuànjūn dào 朝鲜 cháoxiǎn 朝鲜 cháoxiǎn 人民 rénmín 一起 yìqǐ 战斗 zhàndòu

    - quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 享受 xiǎngshòu 新鲜 xīnxiān de 生鱼片 shēngyúpiàn 寿司 shòusī

    - Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 市场 shìchǎng shàng mǎi le 新鲜 xīnxiān 鱿鱼 yóuyú

    - Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.

  • volume volume

    - 这鱼 zhèyú 可是 kěshì 新鲜 xīnxiān de

    - Con cá này thật tươi ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao