Đọc nhanh: 方向机 (phương hướng cơ). Ý nghĩa là: máy chỉnh hướng.
方向机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chỉnh hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方向机
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 他 两 指指 向 了 远方
- Anh ấy chỉ hai ngón tay về phía xa.
- 他 使 马驰 向 远方
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía xa.
- 他们 的 车 奔 学校 方向 开去 了
- Xe của bọn họ đi về hướng trường học.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 他会 向 检方
- Anh ta sẽ đến công tố
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
方›
机›