Đọc nhanh: 鱼鲜 (ngư tiên). Ý nghĩa là: thức ăn thuỷ sản.
鱼鲜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn thuỷ sản
指鱼虾等水产食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼鲜
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 这条 鱼 很鲜
- Con cá này rất tươi.
- 鱼羹 十分 鲜美
- Canh cá rất tươi ngon.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 我们 在 市场 上 买 了 新鲜 鱿鱼
- Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.
- 这鱼 可是 新鲜 的
- Con cá này thật tươi ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鲜›